Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
centre stage


noun
1. a position of prominence or importance
Syn:
center stage
Hypernyms:
high status
2. the central area on a theater stage
Syn:
center stage
Hypernyms:
center, centre, middle, heart, eye


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.